Characters remaining: 500/500
Translation

xa cách

Academic
Friendly

Từ "xa cách" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, được sử dụng để diễn tả trạng thái về khoảng cách hoặc sự tách biệt giữa người với người hoặc giữa người với môi trường xung quanh.

Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Tách biệt: Cũng diễn tả trạng thái không ở gần nhau nhưng có thể mang nghĩa mạnh hơn.
  • Cô đơn: Thể hiện cảm giác không ai bên cạnh, một phần của sự xa cách.
  • Lạc lõng: Nghĩa là cảm thấy không thuộc về nơi nào đó, có thể liên quan đến sự xa cách.
Các biến thể khác:
  • Xa lạ: Nghĩa là không quen biết hoặc không sự gần gũi. dụ: "Tôi cảm thấy xa lạ với thành phố mới này."
  • Gần gũi: Trái nghĩa với "xa cách", nghĩa là sự thân thiết, gần nhau.
  1. đg. 1 Ở cách xa nhau hoàn toàn. Gặp lại sau bao năm xa cách. 2 Tách biệt, không sự gần gũi, hoà nhập. Sống xa cách với những người xung quanh.

Comments and discussion on the word "xa cách"